TÊN |
ĐỊA CHỈ |
Đ.THOẠI |
1. Sở Y tế -Văn phòng sở -Phòng KH-TV -Phòng Tổ chức cán bộ -Phòng Nghiệp vụ Y -Phòng Nghiệp vụ Dược -Thanh tra sở |
09 Trần Hưng Đạo-TP Pleiku |
Fax:3.719.369 3.824.449 3.871.947 3.830.316 3.826.643 3.719.299 3.828.136 |
2. BV đa khoa tỉnh |
01 Tôn thất Tùng-TP Pleiku |
115 - 3.874.113 |
3. BV Y dược cổ truyền - Phục hồi chức năng |
Đường CM tháng Tám-TP Pleiku |
3.830.308 |
4. Trung tâm Y tế dự phòng tỉnh |
98 Phan Đình Phùng -TP Pleiku |
3.824.372 |
5. Trung tâm phòng sốt rét tỉnh |
Đường Phan Đình Phùng - TP Pleiku |
3.824.387 |
6. Trung tâm Phòng chống bệnh xã hội tỉnh |
82 Nguyễn Đình Chiểu- TP Pleiku |
3.823.866 |
7. Trung tâm chăm sóc sức khỏe sinh sản |
05D Phan Đình Phùng - TP Pleiku |
3.824.384 |
8. Trung tâm Truyền thông -GDSK |
61 Phan Đình Phùng - TP Pleiku |
3.715.149 |
9. Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, mỹ phẩm, Thực phẩm |
5C Đường Phan Đình Phùng - TP PLeiku |
3.830.473 |
10. Trung tâm Giám định Y khoa tỉnh |
Đường Phan Đình Phùng -TP Pleiku |
3.872.908 |
11. Trường Trung học Y tế |
Xã Trà Đa-TP Pleiku |
3.824.453 |
12. Trung tâm phòng chống HIV/AIDS |
5B Phan Đình Phùng-TP Pleiku |
3.830.723 |
13. Chi cục Dân số KHHGĐ |
97 Phạm Văn Đồng-TP Pleiku |
3.823.624 |
14. BQLDA HEMA tỉnh Gia Lai |
09 Trần Hưng Đạo-TP Pleiku |
3.719.953 |
15. BQLDA Y tế Tây Nguyên tỉnh Gia Lai |
09 Trần Hưng Đạo-TP Pleiku |
3.871.947 |
16. BQLDA Đầu tư chuyên nghành Y tế tỉnh Gia Lai |
09 Trần Hưng Đạo-TP Pleiku |
3.718.829 |
17. Phòng y tế huyện Chư Păh |
Huyện Chư Păh |
3.893.458 |
18. TTYT huyện Chư Păh |
Huyện Chư Păh |
3.842.125 |
19. Trung tâm Dân số KHHGĐ huyện Chư Păh |
Huyện Chư Păh |
3.893.533 |
20. Phòng Y tế huyện Ia Grai |
Huyện Ia Grai |
3.891.192 |
|
Huyện Ia Grai |
3.844.844 |
22. Trung tâm Dân số KHHGĐ huyện Ia Grai |
Huyện Ia Grai |
3.891.192 |
23. Phòng Y tế huyện Đức Cơ |
Huyện Đức Cơ |
3.848.680 |
24. TTYT huyện Đức Cơ |
Huyện Đức Cơ |
3.846.125 |
25. Trung tâm Dân số KHHGĐ huyện Đức Cơ |
Huyện Đức Cơ |
3.846.161 |
26. Phòng Y tế huyện Chư Prông |
Huyện Chư Prông |
3.843.464 |
27. TTYT huyện Chư Prông |
Huyện Chư Prông |
3.843.204 |
28. Trung tâm Dân số KHHGĐ huyện Chư Prông |
Huyện Chư Prông |
3.889.290 |
29. Phòng Y tế huyện Chư Sê |
Huyện Chư Sê |
3.886.900 |
30. TTYT huyện Chư Sê |
Huyện Chư Sê |
3.885.334 |
31. Trung tâm Dân số KHHGĐ huyện Chư Sê |
Huyện Chư Sê |
3.516.937 |
32. Phòng Y tế thị xã Ayun Pa |
Thị xã Ayun Pa |
3.682.549 |
33. Bệnh viện đa khoa khu vực Ayun Pa |
Thị xã Ayun Pa |
3.682.124 |
34. TTYT thị xã Ayun Pa |
Thị xã Ayun Pa |
3.852.256 |
35. Trung tâm Dân số KHHGĐ thị xã Ayun Pa |
Thị xã Ayun Pa |
3.682.549 - 3.852.331 |
36. Phòng Y tế huyện Krông Pa |
Huyện Krông Pa |
3.553.230 |
37. TTYT huyện Krông Pa |
Huyện Krông Pa |
3.853.121 |
38. Trung tâm Dân số KHHGĐ huyện Krông Pa |
Huyện Krông Pa |
3.853.183 |
39. Phòng Y tế huyện Ia Pa |
Huyện Ia Pa |
3.655.452 |
40. TTYT huyện Ia Pa |
Huyện Ia Pa |
3.655.311 |
41. Trung tâm Dân số KHHGĐ huyện Ia Pa |
Huyện Ia Pa |
3.655.087 |
42. Phòng Y tế huyện Đăk Pơ |
Huyện Đăk Pơ |
3.738.265 |
43. TTYT huyện Đăk Pơ |
Huyện Đăk Pơ |
3.838.243 |
44. Trung tâm Dân số KHHGĐ huyện Đăk Pơ |
Huyện Đăk Pơ |
3.738.043 |
45. Phòng Y tế huyện Kông Chro |
Huyện Kông Chro |
3.835.180 |
46. TTYT huyện Kông Chro |
Huyện Kông Chro |
3.835.206 |
47. Trung tâm Dân số KHHGĐ huyện Kông Chro |
Huyện Kông Chro |
3.835.327 |
48. Phòng Y tế thị xã An Khê |
Thị xã An Khê |
3.538.245 |
49. Bênh viện đa khoa khu vực An Khê |
Thị xã An Khê |
3.832.141 |
50. TTYT thị xã An Khê |
Thị xã An Khê |
3.833.257 |
51. Trung tâm Dân số KHHGĐ thị xã An Khê |
Thị xã An Khê |
3.538.778 |
52. Phòng Y tế huyện KBang |
Huyện KBang |
3.880.882 |
53. TTYT huyện KBang |
Huyện KBang |
3.834.720 |
54. Trung tâm Dân số KHHGĐ huyện KBang |
Huyện KBang |
3.834.290 |
55. Phòng Y tế huyện Mang Yang |
Huyện Mang Yang |
3.896.419 |
56. TTYT huyện Mang Yang |
Huyện Mang Yang |
3.839.319 |
57. Trung tâm Dân số KHHGĐ huyện Mang Yang |
Huyện Mang Yang |
3.896.407 - 3.839.333 |
58. Phòng Y tế huyện Đak Đoa |
Huyện Đak Đoa |
3.894.771 |
59. TTYT huyện Đak Đoa |
Huyện Đak Đoa |
3.831.184 |
60. Trung tâm Dân số KHHGĐ huyện Đak Đoa |
Huyện Đak Đoa |
3.831.104 |
61. Phòng Y tế huyện Phú Thiện |
Huyện Phú Thiện |
3.882.291 |
62. TTYT huyện Phú Thiện |
Huyện Phú Thiện |
3.882.595 |
63. Trung tâm Dân số KHHGĐ huyện Phú Thiện |
Huyện Phú Thiện |
3.882.608 |
64. Phòng Y tế Thành Phố PleiKu |
Thành Phố PleiKu |
3.719.301 |
65. TTYT Thành Phố PleiKu |
Thành Phố PleiKu |
3.828.431 |
66. Trung tâm Dân số KHHGĐ TP Pleiku |
Thành Phố PleiKu |
3.822.891 |